Hotline 24/7: - Điện thoại: (viber,zalo) | newTuyển dụng | Đào tạo

KHÁM NHA KHOA TỔNG QUÁT

DỊCH VỤ KHÁM BỆNH ĐƠN VỊ GIÁ TIỀN
Khám tổng quát, kê đơn Lần MIỄN PHÍ
Chụp X Quang quanh răng 1 Phim MIỄN PHÍ
Chụp phim Panorama 1 Phim 100.000
Chụp phim Cephalometric 1 Phim 100.000
Chụp phim ConeBeam CT 3D 1 Phim 250.000

ĐIỀU TRỊ RĂNG

ĐIỀU TRỊ RĂNG ĐƠN VỊ GIÁ TIỀN
Lấy cao răng & đánh bóng (Cạo vôi răng) 2 hàm 150.000
Thổi cát 2 hàm 180.000
Trám răng (Hàn răng) bằng Amalgam 1 răng 100.000
Trám răng (Hàn răng) bằng Fuji 1 răng 150.000
Trám răng (Hàn răng) bằng Composite` 1 răng 150.000
Trám cổ răng 1 răng 180.000
Trám khe thưa răng cửa 1 răng 300.000
Trám răng thẩm mỹ bằng Composite 1 răng 350.000
Tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite 1 răng 400.000

ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG: Không đau nhức

ĐIỀU TRỊ  TỦY RĂNG ĐƠN VỊ GIÁ TIỀN
Điều trị răng viêm tuỷ hồi phục( Lót Fuji VII, Dycal..) bao gồm trám kết thúc 1 răng 300.000
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 (Nhóm răng 1 chân) 1 răng 500.000
Điều trị tủy răng số 4, 5 1 răng 600.000
Điều trị tủy răng số 6, 7 1 răng 800.000
Điều trị tủy răng khó 1 răng 1.200.000
Điều trị tủy lại 1 răng Thêm 500.000
ĐIỀU TRỊ NHA CHU
Nạo túi nha chu toàn hàm (theo số răng) Răng  200.000
Điều trị nha chu – Cấp 1 (cạo vôi đánh bóng) Liệu trình  250.000
Điều trị nha chu – Cấp 2 (xử lý mặt gốc răng) Răng  400.000
Điều trị nha chu – Cấp 3 (lật vạt, xử lý mặt gốc răng) Răng  1.000.000

CẮM GHÉP RĂNG IMPLANT

CẮM GHÉP RĂNG IMPLANT Đơn vị Implant Abutment
Mis (Đức) – M4 1 Răng 12.000.000 4.500.000
Mis (Đức) – C1 1 Răng 15.000.000 5.000.000
Nobel Biocare ( Hoa Kỳ ) 1 Răng 15.000.000 7.000.000
Nobel Biocare (Hoa Kỳ )–Active 1 Răng 22.000.000 7.000.000
Straumann (Thụy Sỹ) 1 Răng 18.000.000 7.000.000
Straumann (Thụy Sỹ)–SL Active 1 Răng 22.000.000 7.000.000
Dentium made in USA 1 Răng 14.000.000 3.000.000
Dentium made in Korea 1 Răng 12.000.000 3.000.000
Neo Biotech 1 Răng 12.500.000 3.500.000
Tekka – Kontact 1 Răng 13.000.000 4.000.000

Ghi chú: Cắm ghép Implant không đau: Cộng thêm 5.000.000

RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT
Răng sứ kim loại Ni-Cr (trên implant) Răng 2.500.000
Răng sứ kim loại Titan (trên implant) Răng 3.500.000
Răng sứ kim loại Cr-Co (trên implant) Răng 4.000.000
Răng sứ paladium (trên implant) Răng 6.000.000
Răng sứ Zirconia- Cercon HT/ Lava 3M Răng 6.000.000
Răng sứ IPS E.max (trên implant) Răng 7.000.000
GHÉP NƯỚU, GHÉP XƯƠNG, NÂNG XOANG ĐƠN VỊ GIÁ
Ghép nướu Răng 2.000.000
Ghép Alloderm/Megaderm Miếng 5.000.000
Ghép xương bột nhân tạo và màng xương Răng 4.000.000
Ghép xương khối nhân tạo và màng xương – 1 răng Răng 6.000.000
Ghép xương khối nhân tạo và màng xương – 3 răng 3 Răng 15.000.000
Ghép xương khối tự thân – 1 răng Răng 8.000.000
Ghép xương khối tự thân – 3 răng 3 Răng 20.000.000
Nâng xoang kín Răng 6.000.000
Nâng xoang hở ( 1R) Răng 12.000.000
Abutment sứ Răng 2.000.000
Phụ thu phục hình trên implant nơi khác Răng 1.000.000
Tháo implant Răng 2.000.000
Liệu pháp PRP – 1 răng Răng 2.000.000
Liệu pháp PRP – 3 răng 3-Răng 4.000.000
Cắm implant không đau-sedation (dịch vụ hỗ trợ) Liệu trình 6.000.000
Tạo lỗ vis cho phục hình trên implant Răng 200.000

( Miễn phí chụp phim khi thực hiện điều trị )