CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ THERMAGE
STT | VÙNG ĐIỀU TRỊ | ĐẦU TIP | ĐƠN GIÁ (USD) |
FACE | |||
1 | Điều trị vùng trán | Total tip 3.0-900 | 2,500 |
2 | Điều trị vùng cau mày | Total tip 3.0-600 | 2,000 |
3 | Điều trị vùng mắt mí trên | Total tip 0.25-450 | 1,295 |
4 | Điều trị đuôi mắt | Total tip 0.25-450 | 1,295 |
5 | Điều trị vùng rãnh mũi má | Total tip 3.0-900 | 2,500 |
6 | Điều trị vùng khóe miệng | Total tip 3.0-900 | 2,500 |
7 | Điều trị toàn mặt | Total tip 3.0-900 -1200 | 2,500 – 3,000 |
8 | Điều trị toàn mặt + nọng cằm | Total tip 3.0-1800 | 4,500 |
9 | Điều trị toàn mặt + nọng cằm + cổ | Total tip 3.0-2100 | 5,000 |
10 | Điều trị vùng nọng cằm | Total tip 3.0-900 | 2,500 |
11 | Điều trị vùng cổ | Total tip 3.0-900 | 2,500 |
BODY | |||
1 | Điều trị vùng cánh tay | Total tip 3.0-900 -1200 | 2,500 – 3,000 |
2 | Điều trị vùng bàn tay | Total tip 3.0-900 | 2,500 |
3 | Điều trị vùng bụng | Body tip 16.0-500 | 3,500 |
4 | Điều trị vùng rốn | Total tip 3.0-900 | 2,500 |
5 | Điều trị vùng mông | Body tip 16.0-500 | 3,500 |
6 | Điều trị vùng đầu gối | Total tip 3.0-1200 | 3,000 |
7 | Điều trị vùng đùi mặt trong ngoài | Body tip 16.0-500 | 3,500 |
8 | Điều trị vùng body (bụng + mông) | Body tip 16.0-1000 | 6,000 |